Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng NaOH + Be(OH)2
- Chất xúc tác: không có
- Nhiệt độ: thường
- Áp suất: thường
- Điều kiện khác: không có
Quá trình phản ứng NaOH + Be(OH)2
Quá trình: đang cập nhật...
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng NaOH + Be(OH)2
Hiện tượng: đang cập nhật...
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về NaOH (natri hidroxit)
- Nguyên tử khối: 39.99711 ± 0.00037
- Màu sắc: Tinh thể màu trắng
- Trạng thái: chất rắn
Natri hidroxit là chất rắn màu trắng, không mùi còn được gọi với cái tên thương mại là xút ăn da. Nó được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, một số ứng dụng của natri hydroxit bao gồm như sản xuất xà phòng và nhiều loại chất tẩy rửa; dùng trong Dược phẩm và thuốc; chế biến quặng nhôm; x...
Thông tin về Be(OH)2 (Beri hidroxit)
- Nguyên tử khối: 43.02686 ± 0.00074
- Màu sắc: chưa cập nhật
- Trạng thái: chưa cập nhật
Beri hydroxit, là một hợp chất hóa học có công thức là Be(OH)2, là bột hoặc tinh thể màu trắng, là một hydroxit lưỡng tính, hòa tan trong cả axit và kiềm. Về mặt công nghiệp, nó được sản xuất như là một sản phẩm phụ trong quá trình chiết xuất kim loại berili từ quặng beryl và bertrandit. Beri hydr...
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về Na2[Be(OH)4] (Sodium tetrahydroxidoberyllate)
- Nguyên tử khối: 123.0211
- Màu sắc: chưa cập nhật
- Trạng thái: chưa cập nhật